9
Abdulla YUSUF

Full Name: Abdulla Yusuf Helal

Tên áo: YUSUF

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Jun 12, 1993)

Quốc gia: Bahrain

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 84

CLB: Bohemians 1905

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 26, 2024Bohemians 190580
Jul 27, 2023Mlada Boleslav80
Jun 30, 2023Mlada Boleslav80
Mar 3, 2023Persija80
Oct 10, 2022Persija80
Sep 25, 2022SK Slavia Praha80
Jun 2, 2022SK Slavia Praha80
Jun 1, 2022SK Slavia Praha80
Nov 4, 2021SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec80
Jun 2, 2021SK Slavia Praha80
Jun 1, 2021SK Slavia Praha80
Nov 4, 2020SK Slavia Praha đang được đem cho mượn: Slovan Liberec80
Sep 18, 2019SK Slavia Praha80
Jun 2, 2019SK Slavia Praha80
Jun 1, 2019SK Slavia Praha80

Bohemians 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Josef JindrisekJosef JindrisekHV(PT),DM(C)4376
David BartekDavid BartekHV,DM,TV,AM(PT)3673
19
Jan KovarikJan KovarikHV,DM,TV,AM(T)3678
1
Roman ValešRoman ValešGK3476
31
Ondrej PetrákOndrej PetrákHV,DM,TV(C)3273
16
Martin DostálMartin DostálHV,DM,TV(P)3579
17
Martin HálaMartin HálaHV,DM,TV,AM(P)3276
8
Adam JanosAdam JanosHV(P),DM,TV(PC)3277
7
Matej HybsMatej HybsHV(TC),DM,TV(T)3280
47
Ales CermákAles CermákTV,AM(C)3079
12
Michal ReichlMichal ReichlGK3277
88
Robert HrubýRobert HrubýDM,TV,AM(C)3080
28
Lukás HulkaLukás HulkaHV(C)2980
2
Jan ShejbalJan ShejbalHV,DM,TV(TC)3073
34
Antonín KřapkaAntonín KřapkaHV(PTC)3179
71
Jakub ŠimanJakub ŠimanGK3073
22
Jan VondraJan VondraHV(T),DM,TV(TC)2978
42
Vojtech SmrzVojtech SmrzHV,DM,TV,AM(C)2878
77
Milan RistovskiMilan RistovskiAM,F(PTC)2680
24
Dominik PlestilDominik PlestilTV,AM(PT)2578
20
Václav DrchalVáclav DrchalF(C)2578
9
Abdulla YusufAbdulla YusufF(C)3180
10
Jan MatoušekJan MatoušekAM,F(PTC)2680
11
Vojtech NovakVojtech NovakAM(PTC)2373
23
Tomas FruhwaldTomas FruhwaldGK2276
27
Adam KadlecAdam KadlecHV(C)2176
18
Denis ValaDenis ValaHV,DM(P),TV(PC)2470
21
Lukas SoukupLukas SoukupGK3073
3
Matej KadlecMatej KadlecHV(C)2265