23
Tomas FRUHWALD

Full Name: Tomas Fruhwald

Tên áo: FRUHWALD

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (Sep 23, 2002)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Bohemians 1905

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 5, 2024Bohemians 190576
Jun 23, 2024MFK Ružomberok76
Jun 18, 2024MFK Ružomberok75
Feb 18, 2024MFK Ružomberok75
Feb 13, 2024MFK Ružomberok74
Jul 31, 2023MFK Ružomberok74
Jul 26, 2023MFK Ružomberok73
Jan 5, 2023MFK Ružomberok73
Jan 3, 2023MFK Ružomberok60

Bohemians 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Josef JindrisekJosef JindrisekHV(PT),DM(C)4476
David BartekDavid BartekHV,DM,TV,AM(PT)3773
19
Jan KovarikJan KovarikHV,DM,TV,AM(T)3678
1
Roman ValešRoman ValešGK3476
31
Ondrej PetrákOndrej PetrákHV,DM,TV(C)3273
16
Martin DostálMartin DostálHV,DM,TV(P)3579
17
Martin HálaMartin HálaHV,DM,TV,AM(P)3276
47
Ales CermákAles CermákTV,AM(C)3079
12
Michal ReichlMichal ReichlGK3277
88
Robert HrubýRobert HrubýDM,TV,AM(C)3080
28
Lukás HulkaLukás HulkaHV(C)2980
2
Jan ShejbalJan ShejbalHV,DM,TV(TC)3073
34
Antonín KřapkaAntonín KřapkaHV(PTC)3179
71
Jakub ŠimanJakub ŠimanGK3073
22
Jan VondraJan VondraHV(T),DM,TV(TC)2978
42
Vojtech SmrzVojtech SmrzHV,DM,TV,AM(C)2878
77
Milan RistovskiMilan RistovskiAM,F(PTC)2680
24
Dominik PlestilDominik PlestilTV,AM(PT)2578
20
Václav DrchalVáclav DrchalF(C)2578
9
Abdulla YusufAbdulla YusufF(C)3180
10
Jan MatoušekJan MatoušekAM,F(PTC)2680
11
Vojtech NovakVojtech NovakAM(PTC)2373
23
Tomas FruhwaldTomas FruhwaldGK2276
27
Adam KadlecAdam KadlecHV(C)2176
18
Denis ValaDenis ValaHV,DM(P),TV(PC)2470
21
Lukas SoukupLukas SoukupGK3073
3
Matej KadlecMatej KadlecHV(C)2265