28
Lukás HULKA

Full Name: Lukás Hůlka

Tên áo: HŮLKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Mar 31, 1995)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Bohemians 1905

Squad Number: 28

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Bohemians 190580
Nov 8, 2020Bohemians 190580
Jan 23, 2019Bohemians 190580
Jun 2, 2018Mlada Boleslav80
Jun 1, 2018Mlada Boleslav80
May 4, 2018Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: Bohemians 190580
Apr 27, 2018Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: Bohemians 190578
Jul 12, 2017Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: Bohemians 190578
Jun 30, 2017Mlada Boleslav78
Jun 29, 2017Mlada Boleslav78
Jun 27, 2017Mlada Boleslav đang được đem cho mượn: Hradec Králové78
Oct 11, 2016Mlada Boleslav78
Apr 7, 2016Mlada Boleslav78
Nov 11, 2015Mlada Boleslav80
Apr 27, 2015Mlada Boleslav80

Bohemians 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Josef JindrisekJosef JindrisekHV(PT),DM(C)4476
David BartekDavid BartekHV,DM,TV,AM(PT)3773
19
Jan KovarikJan KovarikHV,DM,TV,AM(T)3678
1
Roman ValešRoman ValešGK3576
31
Ondrej PetrákOndrej PetrákHV,DM,TV(C)3373
16
Martin DostálMartin DostálHV,DM,TV(P)3576
17
Martin HálaMartin HálaHV,DM,TV,AM(P)3276
47
Ales CermákAles CermákTV,AM(C)3079
12
Michal ReichlMichal ReichlGK3277
88
Robert HrubýRobert HrubýDM,TV,AM(C)3080
28
Lukás HulkaLukás HulkaHV(C)2980
2
Jan ShejbalJan ShejbalHV,DM,TV(TC)3073
34
Antonín KřapkaAntonín KřapkaHV(PTC)3179
71
Jakub ŠimanJakub ŠimanGK3073
22
Jan VondraJan VondraHV(T),DM,TV(TC)2978
42
Vojtech SmrzVojtech SmrzHV,DM,TV,AM(C)2878
77
Milan RistovskiMilan RistovskiAM,F(PTC)2680
24
Dominik PlestilDominik PlestilTV,AM(PT)2578
20
Václav DrchalVáclav DrchalF(C)2578
9
Abdulla YusufAbdulla YusufF(C)3180
10
Jan MatoušekJan MatoušekAM,F(PTC)2680
11
Vojtech NovakVojtech NovakAM(PTC)2373
23
Tomas FruhwaldTomas FruhwaldGK2276
27
Adam KadlecAdam KadlecHV(C)2176
18
Denis ValaDenis ValaHV,DM(P),TV(PC)2470
21
Lukas SoukupLukas SoukupGK3073
3
Matej KadlecMatej KadlecHV(C)2265