42
Vojtech SMRZ

Full Name: Vojtěch Smrž

Tên áo: SMRŽ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jan 20, 1997)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Bohemians 1905

Squad Number: 42

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Bohemians 190578
Jul 24, 2024Gloria Buzău78
Sep 12, 2023Bohemians 190578
Sep 12, 2023Bohemians 190577
Aug 29, 2023Bohemians 190577
Sep 26, 2022Hradec Králové77
Jun 2, 2022MFK Karviná77
Jun 1, 2022MFK Karviná77
May 7, 2022MFK Karviná đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav77
Nov 15, 2020MFK Karviná77
Nov 15, 2020MFK Karviná76
May 15, 2019MFK Karviná76
May 9, 2019MFK Karviná74
Dec 22, 2018MFK Karviná74

Bohemians 1905 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
David BartekDavid BartekHV,DM,TV,AM(PT)3773
19
Jan KovarikJan KovarikHV,DM,TV,AM(T)3778
7
Matej HybsMatej HybsHV(TC),DM,TV(T)3280
47
Ales CermákAles CermákTV,AM(C)3079
12
Michal ReichlMichal ReichlGK3277
88
Robert HrubýRobert HrubýDM,TV,AM(C)3180
28
Lukás HulkaLukás HulkaHV(C)3080
Vlasiy SinyavskiyVlasiy SinyavskiyTV,AM(PT)2878
71
Jakub ŠimanJakub ŠimanGK3073
22
Jan VondraJan VondraHV(T),DM,TV(TC)2978
42
Vojtech SmrzVojtech SmrzHV,DM,TV,AM(C)2878
77
Milan RistovskiMilan RistovskiAM,F(PTC)2780
24
Dominik PlestilDominik PlestilTV,AM(PT)2578
20
Václav DrchalVáclav DrchalF(C)2578
9
Abdulla YusufAbdulla YusufF(C)3280
10
Jan MatoušekJan MatoušekAM,F(PTC)2780
23
Tomas FruhwaldTomas FruhwaldGK2276
27
Adam KadlecAdam KadlecHV(PC),DM,TV(P)2276
18
Denis ValaDenis ValaHV,DM(P),TV(PC)2473
Benson SakalaBenson SakalaHV,DM,TV(C)2878
3
Matej KadlecMatej KadlecHV(C)2365
25
Peter KareemPeter KareemHV,DM,TV(P)2173
Tomas LiskaTomas LiskaF(C)2065