Full Name: Riccardo Amos Calder
Tên áo: CALDER
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 29 (Jan 26, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Brackley Town
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 6, 2023 | Brackley Town | 72 |
Oct 2, 2022 | Brackley Town | 72 |
Apr 15, 2022 | Rushall Olympic | 72 |
Feb 11, 2022 | Kettering Town | 72 |
Aug 16, 2020 | Nuneaton Borough | 72 |
Dec 31, 2019 | Inverness CT | 72 |
Nov 8, 2018 | Inverness CT | 72 |
Jul 29, 2017 | Inverness CT | 72 |
Jun 2, 2017 | Aston Villa | 72 |
Jun 1, 2017 | Aston Villa | 72 |
Mar 10, 2017 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Lincoln City | 72 |
Jul 13, 2016 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 72 |
Jun 2, 2016 | Aston Villa | 72 |
Jun 1, 2016 | Aston Villa | 72 |
Mar 10, 2016 | Aston Villa đang được đem cho mượn: Doncaster Rovers | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Gareth Dean | HV(C) | 35 | 65 | ||
9 | Danny Newton | F(C) | 33 | 70 | ||
Jonny Maxted | GK | 31 | 70 | |||
18 | Tommy O'Sullivan | TV(C) | 30 | 67 | ||
3 | Riccardo Calder | HV,DM,TV,AM(PT) | 29 | 72 | ||
15 | Tyler Lyttle | HV(P) | 28 | 65 | ||
4 | Shepherd Murombedzi | AM(PTC) | 30 | 67 | ||
2 | George Carline | TV(C) | 31 | 65 | ||
Connor Hall | F(C) | 26 | 65 | |||
14 | Morgan Roberts | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Scott Pollock | TV(PC) | 23 | 70 | |||
8 | Alfie Bates | TV(C) | 23 | 73 | ||
5 | Alex Gudger | HV(TC) | 32 | 68 | ||
17 | Liam Cross | TV(C) | 21 | 60 | ||
Justin Donawa | AM,F(PT) | 28 | 65 | |||
Matt Lowe | AM,F(PTC) | 28 | 67 | |||
AM(PTC) | 19 | 60 |