Full Name: Matthew Lowe
Tên áo: LOWE
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 28 (Mar 11, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 74
CLB: Brackley Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 5, 2024 | Brackley Town | 67 |
Jul 31, 2024 | Brackley Town | 70 |
Apr 30, 2024 | Accrington Stanley | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Gareth Dean | HV(C) | 35 | 65 | ||
9 | Danny Newton | F(C) | 33 | 70 | ||
Jonny Maxted | GK | 31 | 70 | |||
18 | Tommy O'Sullivan | TV(C) | 30 | 67 | ||
3 | Riccardo Calder | HV,DM,TV,AM(PT) | 29 | 72 | ||
15 | Tyler Lyttle | HV(P) | 28 | 65 | ||
4 | Shepherd Murombedzi | AM(PTC) | 30 | 67 | ||
2 | George Carline | TV(C) | 31 | 65 | ||
Connor Hall | F(C) | 26 | 65 | |||
14 | Morgan Roberts | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
Scott Pollock | TV(PC) | 23 | 70 | |||
8 | Alfie Bates | TV(C) | 23 | 73 | ||
5 | Alex Gudger | HV(TC) | 32 | 68 | ||
17 | Liam Cross | TV(C) | 21 | 60 | ||
Justin Donawa | AM,F(PT) | 28 | 65 | |||
Matt Lowe | AM,F(PTC) | 28 | 67 | |||
AM(PTC) | 19 | 60 | ||||
Miracle Okafor | AM(T),F(TC) | 23 | 61 |