31
Daniel ANTOSCH

Full Name: Daniel Antosch

Tên áo: ANTOSCH

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Mar 7, 2000)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 83

CLB: Nea Salamina

Squad Number: 31

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2024Nea Salamina77
May 21, 2024Apollon Limassol77
Sep 5, 2023Apollon Limassol đang được đem cho mượn: Karmiotissa Pano Polemidion77
Jun 30, 2023Apollon Limassol77
Jun 13, 2023Pafos FC77
Dec 27, 2022Pafos FC77
Dec 21, 2022Pafos FC74
Sep 2, 2022Pafos FC74
Aug 3, 2021Pafos FC73
Jun 29, 2021Red Bull Salzburg73
Jun 2, 2021Red Bull Salzburg73
Jun 1, 2021Red Bull Salzburg73
May 12, 2021Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: SV Horn73
Sep 8, 2020Red Bull Salzburg đang được đem cho mượn: FC Liefering73
Jun 2, 2020Red Bull Salzburg73

Nea Salamina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Nenad TomovićNenad TomovićHV(PC),DM(P)3781
26
Jan LecjaksJan LecjaksHV,DM,TV(T)3479
7
Luciano NarsinghLuciano NarsinghAM,F(PT)3478
14
Tolis VelliosTolis VelliosF(C)3378
45
Ange-Freddy PlumainAnge-Freddy PlumainAM,F(PTC)3078
24
Serge LeukoSerge LeukoHV,DM(P)3178
16
Danny BejaranoDanny BejaranoDM,TV,AM(C)3178
23
Andreas FrangosAndreas FrangosDM,TV(C)2877
78
Abdelaye DiakitéAbdelaye DiakitéHV(C)3577
11
Serge TabekouSerge TabekouAM,F(PT)2878
1
Nikos MelissasNikos MelissasGK3278
9
Fiorin DurmishajFiorin DurmishajF(C)2880
12
Garland GbelléGarland GbelléTV,AM(C)3277
31
Daniel AntoschDaniel AntoschGK2577
3
Luiyi de LucasLuiyi de LucasHV,DM(C)3077
28
Yassine BahassaYassine BahassaAM,F(PTC)3378
2
Konstantinos SergiouKonstantinos SergiouHV,DM,TV(P)2477
20
Giorgos PapageorgiouGiorgos PapageorgiouTV(C),AM(PTC)2876
10
Víctor FernándezVíctor FernándezAM(PTC)2775
5
Alexandros MichailAlexandros MichailHV(TC)2572
80
Antonis KatsiarisAntonis KatsiarisDM,TV,AM(C)2875
21
Dimitrios SpyridakisDimitrios SpyridakisAM,F(PC)2068
44
Giorgos ViktorosGiorgos ViktorosHV,DM,TV(C)1973
98
Giannis KalanidisGiannis KalanidisGK1966
25
Titos ProkopiouTitos ProkopiouAM,F(TC)2068
18
Norberto CarlitosNorberto CarlitosDM,TV(C)2676
30
Andreas MavroudisAndreas MavroudisAM,F(C)1663
66
Konstantinos KoumpariKonstantinos KoumpariHV,DM,TV(C)2370
17
Efthymios EfthymiouEfthymios EfthymiouHV,DM,TV(T),AM(PT)1860