16
Danny BEJARANO

Full Name: Danny Bryan Bejarano Yáñez

Tên áo: BEJARANO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jan 3, 1994)

Quốc gia: Bolivia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Nea Salamina

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2023Nea Salamina78
Jun 2, 2023PAS Lamia 196478
May 26, 2023PAS Lamia 196480
Feb 8, 2023PAS Lamia 196480
Jan 31, 2023PAS Lamia 196482
Jun 6, 2022PAS Lamia 196482
Jul 17, 2021PAS Lamia 196482
Oct 11, 2019PAS Lamia 196482
Oct 1, 2019PAS Lamia 196482
Jan 20, 2019PAS Lamia 196481
Dec 16, 2018Oriente Petrolero81
Nov 1, 2017Panetolikos81
Oct 11, 2017Panetolikos80
Jul 1, 2017Sport Boys Warnes80
Oct 19, 2016The Strongest80

Nea Salamina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Nenad TomovićNenad TomovićHV(PC),DM(P)3781
26
Jan LecjaksJan LecjaksHV,DM,TV(T)3479
7
Luciano NarsinghLuciano NarsinghAM,F(PT)3478
14
Tolis VelliosTolis VelliosF(C)3378
45
Ange-Freddy PlumainAnge-Freddy PlumainAM,F(PTC)3078
24
Serge LeukoSerge LeukoHV,DM(P)3178
16
Danny BejaranoDanny BejaranoDM,TV,AM(C)3178
23
Andreas FrangosAndreas FrangosDM,TV(C)2877
78
Abdelaye DiakitéAbdelaye DiakitéHV(C)3577
11
Serge TabekouSerge TabekouAM,F(PT)2878
9
Fiorin DurmishajFiorin DurmishajF(C)2880
3
Luiyi de LucasLuiyi de LucasHV,DM(C)3077
28
Yassine BahassaYassine BahassaAM,F(PTC)3378
2
Konstantinos SergiouKonstantinos SergiouHV,DM,TV(P)2477
20
Giorgos PapageorgiouGiorgos PapageorgiouTV(C),AM(PTC)2876
10
Víctor FernándezVíctor FernándezAM(PTC)2775
5
Alexandros MichailAlexandros MichailHV(TC)2572
80
Antonis KatsiarisAntonis KatsiarisDM,TV,AM(C)2875
21
Dimitrios SpyridakisDimitrios SpyridakisAM,F(PC)2068
44
Giorgos ViktorosGiorgos ViktorosHV,DM,TV(C)1973
98
Giannis KalanidisGiannis KalanidisGK1966
25
Titos ProkopiouTitos ProkopiouAM,F(TC)2068
18
Norberto CarlitosNorberto CarlitosDM,TV(C)2676
30
Andreas MavroudisAndreas MavroudisAM,F(C)1763
66
Konstantinos KoumpariKonstantinos KoumpariHV,DM,TV(C)2370
17
Efthymios EfthymiouEfthymios EfthymiouHV,DM,TV(T),AM(PT)1860