9
Fiorin DURMISHAJ

Full Name: Fiorin Durmishaj

Tên áo: DURMISHAJ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 28 (Nov 14, 1996)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Nea Salamina

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 10, 2023Nea Salamina80
Jun 2, 2023OFI Crete80
Jun 1, 2023OFI Crete80
Jan 14, 2023OFI Crete đang được đem cho mượn: Olympiakos Nicosia80
Feb 20, 2022OFI Crete80
Feb 14, 2022OFI Crete82
Sep 8, 2021OFI Crete82
Jun 2, 2021Olympiacos82
Jun 1, 2021Olympiacos82
Nov 2, 2020Olympiacos đang được đem cho mượn: AE Larissa82
Aug 25, 2020Olympiacos đang được đem cho mượn: AE Larissa82
Jun 2, 2020Olympiacos82
Jun 1, 2020Olympiacos82
Jan 6, 2020Olympiacos đang được đem cho mượn: Aris Thessaloniki82
Oct 10, 2019Olympiacos đang được đem cho mượn: SK Beveren82

Nea Salamina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nenad TomovićNenad TomovićHV(PC),DM(P)3781
Jan LecjaksJan LecjaksHV,DM,TV(T)3479
7
Luciano NarsinghLuciano NarsinghAM,F(PT)3478
Tolis VelliosTolis VelliosF(C)3378
Ange-Freddy PlumainAnge-Freddy PlumainAM,F(PTC)2978
24
Serge LeukoSerge LeukoHV,DM(P)3178
Riza DurmisiRiza DurmisiHV,DM,TV(T)3177
16
Danny BejaranoDanny BejaranoDM,TV,AM(C)3178
23
Andreas FrangosAndreas FrangosDM,TV(C)2877
5
Lucas AcevedoLucas AcevedoHV(C)3378
78
Abdelaye DiakitéAbdelaye DiakitéHV(C)3577
Serge TabekouSerge TabekouAM,F(PT)2878
1
Nikos MelissasNikos MelissasGK3178
9
Fiorin DurmishajFiorin DurmishajF(C)2880
12
Garland GbelléGarland GbelléTV,AM(C)3277
Daniel AntoschDaniel AntoschGK2477
28
Yassine BahassaYassine BahassaAM,F(PTC)3278
2
Konstantinos SergiouKonstantinos SergiouHV,DM,TV(P)2477
8
Miguel RibeiroMiguel RibeiroTV(C),AM(PTC)3477
20
Giorgos PapageorgiouGiorgos PapageorgiouTV(C),AM(PTC)2776
10
Víctor FernándezVíctor FernándezAM(PTC)2675
23
Alexandros MichailAlexandros MichailHV(TC)2568
80
Antonis KatsiarisAntonis KatsiarisDM,TV,AM(C)2875
21
Dimitrios SpyridakisDimitrios SpyridakisAM,F(PC)2068
44
Giorgos ViktorosGiorgos ViktorosHV,DM,TV(C)1973
Theodoros ChatziantoniTheodoros ChatziantoniF(C)2165
98
Giannis KalanidisGiannis KalanidisGK1866
25
Titos ProkopiouTitos ProkopiouAM,F(TC)2068
18
Norberto CarlitosNorberto CarlitosDM,TV(C)2576