7
Jordan DAVIES

Full Name: Jordan Andrew Davies

Tên áo: DAVIES

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Aug 18, 1998)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Wrexham

On Loan at: Grimsby Town

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV,AM(TC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Wrexham đang được đem cho mượn: Grimsby Town70
Feb 9, 2022Wrexham70
Feb 9, 2022Wrexham65
Oct 22, 2020Wrexham65
Aug 21, 2020Brighton & Hove Albion65
Nov 28, 2019Brighton & Hove Albion65

Grimsby Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Danny RoseDanny RoseAM,F(PTC)3175
6
Curtis ThompsonCurtis ThompsonHV(P),DM,TV(PC)3173
16
Callum AinleyCallum AinleyTV,AM(PTC)2773
4
Kieran GreenKieran GreenTV,AM(C)2772
5
Harvey RodgersHarvey RodgersHV(PTC),DM(PT)2876
17
Cameron McjannettCameron McjannettHV(TC),DM(T)2678
10
Charles VernamCharles VernamAM,F(PTC)2874
25
Donovan WilsonDonovan WilsonAM(PT),F(PTC)2772
24
Doug TharmeDoug TharmeHV(PTC)2573
20
George MceachranGeorge MceachranTV,AM(C)2473
33
Denver HumeDenver HumeHV,DM,TV(T)2876
12
Jake EastwoodJake EastwoodGK2872
7
Jordan DaviesJordan DaviesHV,DM(T),TV,AM(TC)2670
2
Lewis CassLewis CassHV(PC),DM(P)2474
3
Matty CarsonMatty CarsonHV(TC),DM(T)2272
30
Evan KhouriEvan KhouriTV,AM(C)2270
21
Tyrell WarrenTyrell WarrenHV(PC)2672
1
Jordan WrightJordan WrightGK2573
Harvey CribbHarvey CribbTV(C)1963
14
Luca BarringtonLuca BarringtonAM(PTC)2070
8
Jayden LukerJayden LukerTV(C),AM(PTC)1970
9
Justin ObikwuJustin ObikwuF(C)2067
11
Ja­son Dadi SvanthórssonJa­son Dadi SvanthórssonAM(PT),F(PTC)2573
22
Cameron GardnerCameron GardnerAM,F(T)1965