Full Name: Max Currie
Tên áo: CURRIE
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Mar 3, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | East Kilbride | 70 |
Mar 1, 2023 | East Kilbride | 70 |
Jun 15, 2022 | Queen of the South | 70 |
Oct 9, 2020 | Airdrieonians | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Robert Thomson | F(C) | 30 | 70 | ||
Callum Tapping | TV,AM(C) | 30 | 68 | |||
23 | Lewis Spence | TV(C) | 28 | 72 | ||
Nathan Flanagan | TV,AM(PT) | 26 | 66 | |||
Lyle Avci | GK | 26 | 60 | |||
Andy Mcdonald | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Calvin Mcgrory | TV(C) | 24 | 70 | |||
Liam Brown | TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
14 | Calum Biggar | TV(C),AM(TC) | 21 | 62 | ||
Regan Thomson | DM,TV,AM(C) | 20 | 64 | |||
25 | TV,AM(C) | 20 | 63 |