Full Name: Nathan Flanagan
Tên áo: FLANAGAN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 66
Tuổi: 26 (May 5, 1997)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: East Kilbride
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | East Kilbride | 66 |
Jun 19, 2022 | Forfar Athletic | 66 |
May 31, 2021 | Stirling Albion | 66 |
Oct 20, 2020 | Annan Athletic | 66 |
Oct 13, 2020 | Annan Athletic | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Robert Thomson | F(C) | 30 | 70 | ||
Callum Tapping | TV,AM(C) | 30 | 68 | |||
23 | Lewis Spence | TV(C) | 28 | 72 | ||
Nathan Flanagan | TV,AM(PT) | 26 | 66 | |||
Lyle Avci | GK | 26 | 60 | |||
Andy Mcdonald | HV(TC) | 25 | 64 | |||
Calvin Mcgrory | TV(C) | 24 | 70 | |||
Liam Brown | TV,AM(C) | 25 | 70 | |||
14 | Calum Biggar | TV(C),AM(TC) | 21 | 62 | ||
Regan Thomson | DM,TV,AM(C) | 20 | 64 | |||
25 | TV,AM(C) | 20 | 63 |