4
Luis HERNÁNDEZ

Full Name: Luis Donaldo Hernández González

Tên áo: L. HERNÁNDEZ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Feb 2, 1998)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 75

CLB: Sporting FC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 9, 2024Sporting FC77
Nov 4, 2024Sporting FC79
Jun 15, 2023Sporting FC79
Nov 10, 2021Dorados de Sinaloa79
Sep 10, 2021Necaxa đang được đem cho mượn: Dorados de Sinaloa79

Sporting FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giancarlo GonzálezGiancarlo GonzálezHV(C)3680
92
Ariel SotoAriel SotoHV(TC)3279
14
Christopher MenesesChristopher MenesesHV(TC),DM,TV(T)3475
19
Harry RojasHarry RojasAM(PT)2773
25
Michael PérezMichael PérezDM,TV(C)3174
2
Yostin SalinasYostin SalinasHV(PTC)2675
6
Ian SmithIan SmithHV,DM,TV(P)2675
1
Adonis PinedaAdonis PinedaGK2777
4
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)2677
33
Jaylon Hadden
CS Herediano
DM,TV(C)2676
93
Walter CortésWalter CortésHV,DM,TV(T)2476
10
Alejandro ReyesAlejandro ReyesAM(PC)2775
9
Doryan Rodríguez
LD Alajuelense
AM,F(C)2176
5
Luis FloresLuis FloresHV(P),DM(PC),TV(C)3078
Fabio CoronadoFabio CoronadoHV(C)2268
23
Leonardo QuirósLeonardo QuirósGK2172
7
Steven CárdenasSteven CárdenasF(C)3275
18
Paulo SantamaríaPaulo SantamaríaDM,TV,AM(C)2375
11
Anthony LópezAnthony LópezAM(PTC)2879
8
Víctor MedinaVíctor MedinaAM(PTC)2376
12
Kendall PorrasKendall PorrasAM(PTC)2273
24
Gustavo FeoliGustavo FeoliAM(PT),F(PTC)1967
20
Pablo AgüeroPablo AgüeroTV(C)1967