2
Yostin SALINAS

Full Name: Yostin Jafet Salinas Phillips

Tên áo: SALINAS

Vị trí: HV(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Sep 14, 1998)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 67

CLB: Sporting FC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 4, 2024Sporting FC75
Jul 3, 2023Sporting FC75
Mar 19, 2023Sporting FC đang được đem cho mượn: New York RB 275
Nov 2, 2022Sporting FC75
Nov 1, 2022Sporting FC75
Aug 9, 2022Sporting FC đang được đem cho mượn: New York RB 275
Sep 15, 2021Deportivo Saprissa75
Oct 20, 2020Deportivo Saprissa75

Sporting FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giancarlo GonzálezGiancarlo GonzálezHV(C)3780
3
Pablo Arboine
Deportivo Saprissa
HV(C)2680
92
Ariel SotoAriel SotoHV(TC)3279
14
Christopher MenesesChristopher MenesesHV(TC),DM,TV(T)3475
19
Harry RojasHarry RojasAM(PT)2873
25
Michael PérezMichael PérezDM,TV(C)3274
2
Yostin SalinasYostin SalinasHV(PTC)2675
6
Ian SmithIan SmithHV,DM,TV(P)2775
1
Adonis PinedaAdonis PinedaGK2777
4
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)2777
93
Walter CortésWalter CortésHV,DM,TV(T)2576
10
Alejandro ReyesAlejandro ReyesAM(PC)2775
22
Youstin Salas
Deportivo Saprissa
HV(P),DM,TV(C)2880
5
Luis FloresLuis FloresHV(P),DM(PC),TV(C)3178
Fabio CoronadoFabio CoronadoHV(C)2268
23
Leonardo QuirósLeonardo QuirósGK2172
7
Steven CárdenasSteven CárdenasF(C)3375
18
Paulo SantamaríaPaulo SantamaríaDM,TV,AM(C)2375
11
Anthony LópezAnthony LópezAM(PTC)2979
8
Víctor MedinaVíctor MedinaAM(PTC)2476
12
Kendall PorrasKendall PorrasAM(PTC)2273
24
Gustavo FeoliGustavo FeoliAM(PT),F(PTC)2067
20
Pablo AgüeroPablo AgüeroTV(C)1967