?
Yoserth HERNÁNDEZ

Full Name: Yoserth Hernández Loría

Tên áo: HERNÁNDEZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jan 16, 1996)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 81

CLB: Deportivo Saprissa

On Loan at: Sporting FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2025Deportivo Saprissa đang được đem cho mượn: Sporting FC75
Oct 23, 2024Deportivo Saprissa75

Sporting FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Giancarlo GonzálezGiancarlo GonzálezHV(C)3780
3
Pablo ArboinePablo ArboineHV(C)2780
Leonel MoreiraLeonel MoreiraGK3580
92
Ariel SotoAriel SotoHV(TC)3379
14
Christopher MenesesChristopher MenesesHV(TC),DM,TV(T)3575
19
Harry RojasHarry RojasAM(PT)2873
25
Michael PérezMichael PérezDM,TV(C)3274
2
Yostin SalinasYostin SalinasHV(PTC)2675
6
Ian SmithIan SmithHV,DM,TV(P)2775
Adonis PinedaAdonis PinedaGK2877
4
Luis HernándezLuis HernándezHV(PC)2777
93
Walter CortésWalter CortésHV,DM,TV(T)2576
10
Alejandro ReyesAlejandro ReyesAM(PC)2775
Josimar MéndezJosimar MéndezAM(PT),F(PTC)2376
22
Youstin SalasYoustin SalasHV(P),DM,TV(C)2980
5
Luis FloresLuis FloresHV(P),DM(PC),TV(C)3178
Fabio CoronadoFabio CoronadoHV(C)2268
23
Leonardo QuirósLeonardo QuirósGK2172
7
Steven CárdenasSteven CárdenasF(C)3375
18
Paulo SantamaríaPaulo SantamaríaDM,TV,AM(C)2475
11
Anthony LópezAnthony LópezAM(PTC)2979
44
Johan BonillaJohan BonillaAM(PTC)2976
Yoserth HernándezYoserth HernándezAM(PTC)2975
Douglas SequeiraDouglas SequeiraHV(TC)2172
8
Víctor MedinaVíctor MedinaAM(PTC)2476
12
Kendall PorrasKendall PorrasAM(PTC)2273
24
Gustavo FeoliGustavo FeoliAM(PT),F(PTC)2067
20
Pablo AgüeroPablo AgüeroTV(C)2067