Full Name: Niall Thomas Cowperthwaite
Tên áo: COWPERTHWAITE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Jan 28, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Lancaster City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | Lancaster City | 65 |
Oct 5, 2017 | Barrow AFC | 65 |
Aug 23, 2017 | Barrow AFC | 70 |
Nov 22, 2015 | Barrow AFC | 70 |
Jan 20, 2014 | Barrow AFC | 70 |
Nov 23, 2013 | Morecambe | 70 |
Sep 14, 2013 | Morecambe | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Niall Cowperthwaite | HV(C) | 33 | 65 | ||
![]() | Kyle Brownhill | HV,DM(T) | 30 | 67 | ||
![]() | Charlie Bailey | TV(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Luke Jordan | AM(PT) | 26 | 65 | ||
![]() | Lewis Coulton | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 | ||
![]() | Dylan Moonan | HV,DM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Aidan Dowling | GK | 22 | 63 |