12
Julien BOYER

Full Name: Julien Boyer

Tên áo: BOYER

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Apr 10, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: US Boulogne

Squad Number: 12

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2024US Boulogne76
Jan 11, 2023US Boulogne76
Aug 30, 2022Clermont Foot 6376
Jun 8, 2022Clermont Foot 6376
May 26, 2022Clermont Foot 6373
Feb 3, 2022Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: SC Bastia73
Jun 2, 2021Clermont Foot 6373
Jun 1, 2021Clermont Foot 6373
Dec 1, 2020Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Bourg-en-Bresse Péronnas73
Sep 27, 2020Clermont Foot 6373
Jun 29, 2020Clermont Foot 6373
Jun 20, 2019AS Béziers73

US Boulogne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien FlochonSébastien FlochonTV,AM(C)3273
7
Alexis BusinAlexis BusinAM(PTC),F(PT)2974
23
Elhadj DaboElhadj DaboHV,DM,TV(C)2976
1
Xavier LenogueXavier LenogueGK2873
26
Demba ThiamDemba ThiamHV(PTC),DM(PT)3578
12
Julien BoyerJulien BoyerHV,DM,TV(T)2676
5
Nathan ZohoréNathan ZohoréHV(C)2475
8
Jean VercruysseJean VercruysseTV,AM(C)2477
16
Yannick Pandor
RC Lens
GK2373
9
Thibault RambaudThibault RambaudF(C)2778
22
Sonny DuflosSonny DuflosHV,DM(P)2974
19
Abel RodriguesAbel RodriguesHV,DM,TV(T)2370
20
Hervé TouréHervé TouréHV,DM(C)2473
15
Adrien PinotAdrien PinotHV(C)2376
4
Corentin CalCorentin CalHV(C)2570
40
Victor DelinsVictor DelinsGK2467
17
Corentin FatouCorentin FatouF(C)2670
24
Théo EpaillyThéo EpaillyAM,F(T)2577
27
Abdelwahab BaalaAbdelwahab BaalaAM(PTC)2870
11
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2575
21
Abdel HbouchAbdel HbouchTV(C),AM(PC)2676
14
Joffrey BultelJoffrey BultelDM,TV(C)2474
29
Christian KitengeChristian KitengeAM,F(PT)2365