29
Christian KITENGE

Full Name: Christian Kitenge Ona Kasongo

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (Aug 22, 2001)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: US Boulogne

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

US Boulogne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien FlochonSébastien FlochonTV,AM(C)3277
7
Alexis BusinAlexis BusinAM(PTC),F(PT)2974
23
Elhadj DaboElhadj DaboHV,DM,TV(C)2976
1
Xavier LenogueXavier LenogueGK2873
26
Demba ThiamDemba ThiamHV(PTC),DM(PT)3578
12
Julien BoyerJulien BoyerHV,DM,TV(T)2676
5
Nathan ZohoréNathan ZohoréHV(C)2470
8
Jean VercruysseJean VercruysseTV,AM(C)2476
16
Yannick Pandor
RC Lens
GK2370
9
Thibault RambaudThibault RambaudF(C)2778
22
Sonny DuflosSonny DuflosHV,DM(P)2974
19
Abel RodriguesAbel RodriguesHV,DM,TV(T)2370
20
Hervé TouréHervé TouréHV,DM(C)2468
15
Adrien PinotAdrien PinotHV(C)2374
4
Corentin CalCorentin CalHV(C)2570
40
Victor DelinsVictor DelinsGK2467
17
Corentin FatouCorentin FatouF(C)2670
24
Théo EpaillyThéo EpaillyAM,F(T)2572
27
Abdelwahab BaalaAbdelwahab BaalaAM(PTC)2868
11
Teddy AverlantTeddy AverlantHV,DM,TV,AM(P)2573
21
Abdel HbouchAbdel HbouchTV(C),AM(PC)2574
14
Joffrey BultelJoffrey BultelDM,TV(C)2474
29
Christian KitengeChristian KitengeAM,F(PT)2365