27
Gabriel KOBYLAK

Full Name: Gabriel Kobylak

Tên áo: KOBYLAK

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Feb 20, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 84

CLB: Legia Warszawa

Squad Number: 27

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Legia Warszawa78
Jun 2, 2024Legia Warszawa78
Jun 1, 2024Legia Warszawa78
Feb 9, 2024Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom78
Jan 30, 2024Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom78
Jan 29, 2024Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom78
Sep 18, 2023Legia Warszawa78
Sep 12, 2023Legia Warszawa76
Jul 12, 2023Legia Warszawa76
Jun 19, 2023Legia Warszawa76
Jun 2, 2023Legia Warszawa76
Jun 1, 2023Legia Warszawa76
Oct 23, 2022Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom76
Oct 18, 2022Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom73
Jun 30, 2022Legia Warszawa đang được đem cho mượn: Radomiak Radom73

Legia Warszawa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Tomáš PekhartTomáš PekhartF(C)3580
55
Artur JędrzejczykArtur JędrzejczykHV(PTC)3780
Michal KucharczykMichal KucharczykAM(PTC),F(PT)3478
Mateusz MozdzenMateusz MozdzenHV(P),DM,TV(PC)3473
13
Pawel WszolekPawel WszolekHV,DM(P),TV,AM(PT)3282
Julien TadrowskiJulien TadrowskiHV(PC)3173
5
Claude GonçalvesClaude GonçalvesDM,TV(C)3080
8
Rafal AugustyniakRafal AugustyniakHV,DM(C)3182
Adam RyczkowskiAdam RyczkowskiAM(PT),F(PTC)2776
12
Radovan PankovRadovan PankovHV(PC)2982
67
Bartosz KapustkaBartosz KapustkaTV(C),AM(PTC)2883
23
Patryk KunPatryk KunHV,DM,TV(T),AM(PT)2980
21
Vahan BichakhchyanVahan BichakhchyanAM(PTC)2582
28
Marc GualMarc GualF(C)2982
19
Rúben VinagreRúben VinagreHV,DM,TV(T)2584
82
Linhares Luquinhas
Fortaleza EC
AM(PTC),F(PT)2883
77
Vladan Kovačević
Sporting CP
GK2685
11
Kacper ChodynaKacper ChodynaHV,DM,TV(P),AM(PT)2581
17
Ilya ShkurinIlya ShkurinF(C)2580
22
Juergen ElitimJuergen ElitimDM,TV,AM(C)2582
42
Sergio BarciaSergio BarciaHV(C)2480
3
Steve KapuadiSteve KapuadiHV,DM(C)2682
25
Ryoya MorishitaRyoya MorishitaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2783
Jakub KisielJakub KisielDM,TV(C)2270
31
Marcel Mendes-DudzinskiMarcel Mendes-DudzinskiGK1965
1
Kacper TobiaszKacper TobiaszGK2282
Tudor ButucelTudor ButucelAM(PTC)2160
27
Gabriel KobylakGabriel KobylakGK2378
Kacper WnorowskiKacper WnorowskiHV(C)2165
6
Maxi OyedeleMaxi OyedeleDM,TV(C)2077
Jakub JedrasikJakub JedrasikAM(PTC)1965
24
Jan ZiolkowskiJan ZiolkowskiHV(C)1976
Adam MesjaszAdam MesjaszHV(PTC)3273
91
Michal BobierMichal BobierGK1763
54
Jakub ZielińskiJakub ZielińskiGK1763
76
Karol KosiorekKarol KosiorekF(C)1963
50
Wojciech BanasikWojciech BanasikGK1865
20
Jakub ZewlakowJakub ZewlakowTV,AM(C)1870
53
Wojciech UrbańskiWojciech UrbańskiTV,AM(C)2076
Alex CetnarAlex CetnarDM,TV(C)1863
56
Jan LeszczynskiJan LeszczynskiHV,DM(C)1765
71
Mateusz SzczepaniakMateusz SzczepaniakTV,AM(PT)1870
52
Oliwier OlewińskiOliwier OlewińskiHV,DM,TV(P)1965
Aleksander WyganowskiAleksander WyganowskiDM,TV(C)1563
51
Pascal MoziePascal MozieDM,TV(C)1663