Full Name: Jordan Sinclair
Tên áo: SINCLAIR
Vị trí: TV,AM(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Jul 11, 1996)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Berwick Rangers
Squad Number: 8
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV,AM(PC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 3, 2023 | Berwick Rangers | 65 |
Oct 18, 2020 | Berwick Rangers | 65 |
Jul 8, 2019 | Edinburgh City | 65 |
Aug 14, 2017 | Brechin City | 65 |
May 4, 2016 | Hibernian | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tam Scobbie | HV(TC) | 36 | 76 | |||
Liam Buchanan | AM,F(C) | 39 | 72 | |||
Calum Antell | GK | 32 | 67 | |||
Alex Harris | TV,AM(PT) | 30 | 69 | |||
Michael Travis | HV(PC) | 31 | 69 | |||
Jamie Mccormack | HV(C) | 33 | 66 | |||
12 | Lewis Barr | TV(TC) | 30 | 65 | ||
8 | Jordan Sinclair | TV,AM(PC) | 28 | 65 | ||
27 | Lewis Allan | F(C) | 27 | 67 | ||
2 | Jack Cook | HV(C) | 27 | 63 | ||
Kane O'Connor | HV(PC) | 24 | 65 | |||
Blair Sneddon | HV,DM,TV(T) | 22 | 63 | |||
Cammy Graham | TV(C),AM(PTC) | 22 | 62 | |||
Lewis Baker | F(C) | 30 | 62 | |||
Graham Taylor | TV(C),AM(PTC) | 26 | 65 | |||
James Farrell | HV,DM(C) | 21 | 63 | |||
Seff Khyyam | F(C) | 22 | 60 | |||
Miguel Kamgna | TV,AM(T) | 20 | 60 | |||
Cai Macnamara | AM(PTC) | 19 | 62 |