Full Name: Jack Hamilton
Tên áo: HAMILTON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Jun 30, 2000)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Raith Rovers
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 30, 2023 | Raith Rovers | 73 |
Aug 27, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Hartlepool United | 73 |
Jul 21, 2022 | Livingston đang được đem cho mượn: Hartlepool United | 73 |
Jun 18, 2021 | Livingston | 73 |
Jun 2, 2021 | Livingston | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Lewis Stevenson | HV,DM(T),TV(TC) | 36 | 77 | ||
5 | Keith Watson | HV(PC) | 35 | 77 | ||
4 | Paul Hanlon | HV(TC) | 34 | 78 | ||
16 | Sam Stanton | TV(TC) | 30 | 75 | ||
Shaun Byrne | DM,TV(C) | 31 | 75 | |||
3 | Liam Dick | HV(TC),DM(T) | 29 | 75 | ||
23 | Dylan Easton | AM,F(TC) | 30 | 75 | ||
Callum Fordyce | HV(TC) | 32 | 73 | |||
10 | Lewis Vaughan | AM,F(PTC) | 28 | 73 | ||
7 | Aidan Connolly | AM(PTC) | 29 | 73 | ||
20 | Scott Brown | DM,TV(C) | 29 | 75 | ||
6 | Euan Murray | HV(TC),DM(T) | 30 | 74 | ||
8 | Ross Matthews | TV,AM(PC) | 28 | 72 | ||
14 | Josh Mullin | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 32 | 76 | ||
Fankaty Dabo | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 78 | |||
19 | Jack Hamilton | F(C) | 24 | 73 | ||
11 | Callum Smith | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | ||
29 | Korede Adedoyin | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
F(C) | 22 | 72 | ||||
2 | Kieran Freeman | HV,DM,TV(P) | 24 | 74 | ||
1 | Maciej Dabrowski | GK | 26 | 75 | ||
24 | TV(C),AM(PC) | 20 | 67 | |||
13 | Andy Mcneil | GK | 23 | 65 | ||
30 | Adam Masson | HV(C) | 20 | 64 | ||
27 | Lewis Gibson | AM,F(T) | 19 | 65 |