Full Name: Miguel Ángel Garduño Pérez
Tên áo: GARDUÑO
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 26, 1991)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2020 | Loudoun United | 73 |
Apr 9, 2020 | Loudoun United | 73 |
Oct 20, 2019 | Loudoun United | 73 |
Mar 30, 2019 | Las Vegas Lights | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Christiano François | TV(P),AM,F(PC) | 30 | 74 | ||
6 | HV(T),DM,TV(TC) | 28 | 73 | |||
8 | Florian Valot | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 79 | ||
4 | DM,TV(C) | 26 | 67 | |||
16 | HV,DM,TV(C) | 22 | 72 | |||
10 | TV,AM(PT) | 24 | 70 | |||
12 | Drew Skundrich | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |||
14 | F(C) | 25 | 70 | |||
15 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
3 | HV,DM(PT) | 23 | 65 | |||
2 | HV(C) | 23 | 65 |