Full Name: Adrian Zenko
Tên áo: ZENKO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 26 (Apr 4, 1998)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2022 | NK Kustosija | 74 |
Sep 12, 2022 | NK Kustosija | 74 |
Sep 1, 2021 | NK Kustosija | 73 |
Oct 20, 2020 | NK Sesvete | 73 |
Oct 14, 2019 | HNK Gorica | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mislav Komorski | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | |||
Mario Babic | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Luka Smoljo | HV(C) | 28 | 74 | |||
Jahnoah Markelo | AM,F(PT) | 21 | 67 | |||
Filip Dujmović | AM(PT) | 22 | 70 | |||
Ante Kozina | HV(C) | 21 | 65 | |||
Marino Kukoč | DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
11 | Šimun Grgić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 62 | ||
Moreno Vušković | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Carlos Olmo | HV,DM,TV(C) | 28 | 63 | ||
Matteo Tonon | DM,TV(C) | 19 | 67 | |||
Alessio Tonon | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Ivan Mihaljević | DM,TV,AM(C) | 24 | 73 |