59
Mehdi LEHAIRE

Full Name: Mehdi Lehaire

Tên áo: LEHAIRE

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Jan 22, 2000)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: Corvinul Hunedoara

Squad Number: 59

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2024Corvinul Hunedoara73
Jul 23, 2023Miedź Legnica73
Jun 19, 2023Miedź Legnica73
Jun 2, 2023Miedź Legnica73
Jun 1, 2023Miedź Legnica73
Jan 16, 2023Miedź Legnica đang được đem cho mượn: Resovia Rzeszów73
Oct 23, 2022Miedź Legnica73
Oct 18, 2022Miedź Legnica70
Jul 18, 2022Miedź Legnica70
Sep 29, 2020Miedź Legnica70
Jun 2, 2020FC Utrecht70
Jun 1, 2020FC Utrecht70
Mar 25, 2020FC Utrecht đang được đem cho mượn: Jong FC Utrecht70
Jun 2, 2019FC Utrecht70
Jun 1, 2019FC Utrecht70

Corvinul Hunedoara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Florin IlieFlorin IlieHV(TC)3378
14
Andrei HergheligiuAndrei HergheligiuAM(PT),F(PTC)3377
10
Alexandru NeacșaAlexandru NeacșaHV,DM,AM(T),TV(TC)3378
Alexandru BuziucAlexandru BuziucAM,F(PTC)3175
Antoniu ManolacheAntoniu ManolacheHV(TC),DM(C)2570
59
Mehdi LehaireMehdi LehaireTV,AM,F(C)2573
Predrag VladićPredrag VladićAM,F(PTC)2673
4
Mihai VelisarMihai VelisarHV,DM,TV(T)2675
8
Antonio BraduAntonio BraduDM,TV(C)2360
1
Unai MarinoUnai MarinoGK2573
Viorel LicaViorel LicaHV(C)3068
5
Gabriel RusuGabriel RusuHV(C)2160
9
Andrei BortasAndrei BortasF(PTC)2260
20
Sebastian LupusorSebastian LupusorTV(C)2060
3
Joseph Okoro
CFR Cluj
DM(C)2463
Darius Iurașciuc
UTA Arad
HV(C)1963
Pedro AlbinoPedro AlbinoHV,DM,TV(P)2672
Mario BratuMario BratuTV,AM(PT)2375
Sérgio RibeiroSérgio RibeiroAM(PTC),F(PT)2974
Filip IlieFilip IlieF(C)2270
18
Timotei MitranTimotei MitranAM(PT),F(PTC)1970
Ricardo Pădurariu
FCSB
HV,DM,TV(T)1863
23
Ion CararusIon CararusDM,TV(C)2973
20
Alexandru GirbitaAlexandru GirbitaAM,F(PT)2473