10
Alexandru NEACȘA

Full Name: Sergiu Alexandru Neacşa

Tên áo: NEACȘA

Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Sep 3, 1991)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Corvinul Hunedoara

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,AM(T),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023Corvinul Hunedoara78
Feb 8, 2023Corvinul Hunedoara78
Jan 20, 2022Corvinul Hunedoara78
Nov 30, 2021CSC Selimbar78
Jan 20, 2019Viitorul Târgu Jiu78
Apr 6, 2018FC Hermannstadt78
Feb 24, 2017FC Hermannstadt78
Oct 22, 2016Dinamo Minsk78
Sep 20, 2015Dinamo Minsk78
Jul 10, 2015Dinamo Minsk78
Sep 16, 2014Viitorul Constanţa78
Jun 22, 2014CS Universitatea Craiova78
May 26, 2014Corona Braşov78
Apr 3, 2014Corona Braşov78
Aug 2, 2013Corona Braşov78

Corvinul Hunedoara Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Andrei HergheligiuAndrei HergheligiuAM(PT),F(PTC)3277
10
Alexandru NeacșaAlexandru NeacșaHV,DM,AM(T),TV(TC)3378
Antoniu ManolacheAntoniu ManolacheHV(TC),DM(C)2570
59
Mehdi LehaireMehdi LehaireTV,AM,F(C)2573
Predrag VladićPredrag VladićAM,F(PTC)2673
4
Mihai VelisarMihai VelisarHV,DM,TV(T)2675
8
Antonio BraduAntonio BraduDM,TV(C)2260
1
Unai MarinoUnai MarinoGK2573
Viorel LicaViorel LicaHV(C)2968
5
Gabriel RusuGabriel RusuHV(C)2160
9
Andrei BortasAndrei BortasF(PTC)2260
20
Sebastian LupusorSebastian LupusorTV(C)2060
George Ungureanu
Rapid Bucureşti
GK1770
Pedro AlbinoPedro AlbinoHV,DM,TV(P)2672
Cale LoughreyCale LoughreyHV(C)2376
18
Timotei MitranTimotei MitranAM(PT),F(PTC)1970