13
Alexis GAMBOA

Full Name: Alexis Yohaslin Gamboa Rojas

Tên áo: GAMBOA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Mar 20, 1999)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 83

CLB: LD Alajuelense

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2023LD Alajuelense80
Oct 24, 2023LD Alajuelense79
Apr 6, 2023LD Alajuelense79
Mar 29, 2023LD Alajuelense75
Mar 19, 2023LD Alajuelense75

LD Alajuelense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Celso BorgesCelso BorgesTV(C),AM(PTC)3682
16
Bryan OviedoBryan OviedoHV,DM,TV(T)3480
14
Iago FalquéIago FalquéAM,F(PC)3478
8
Joel CampbellJoel CampbellAM,F(PTC)3282
23
Leonel MoreiraLeonel MoreiraGK3480
9
Jonathan MoyaJonathan MoyaF(C)3278
22
Ronald MatarritaRonald MatarritaHV,DM,TV(T)3082
3
Manjrekar JamesManjrekar JamesHV,DM(C)3179
2
Carlos MartínezCarlos MartínezHV(PT),DM,TV(C)2580
8
Larry AnguloLarry AnguloTV,AM(C)2980
11
Diego CamposDiego CamposAM(PTC),F(PT)2980
13
Alexis GamboaAlexis GamboaHV(C)2580
Juan Luis PérezJuan Luis PérezHV(C)2578
28
Joshua NavarroJoshua NavarroAM,F(PT)2577
10
Aarón SuárezAarón SuárezTV(C),AM(PTC)2279
19
Alberto TorilAlberto TorilAM(PT),F(PTC)2778
27
Ian LawrenceIan LawrenceHV,DM,TV(T)2278
Leonardo MenjívarLeonardo MenjívarAM,F(PTC)2375
65
Johnny ÁlvarezJohnny ÁlvarezGK2472
34
Creichel PérezCreichel PérezAM(PTC)2076
34
Sebastián RodríguezSebastián RodríguezTV,AM(C)2062
35
Rashir ParkinsRashir ParkinsDM,TV(C)2376
1
Bayron MoraBayron MoraGK2168
Dilan BranDilan BranHV,DM(P)2168
4
Guillermo VillalobosGuillermo VillalobosHV(C)2377
26
Fernando PiñarFernando PiñarHV(C)2374
25
Santiago van der PuttenSantiago van der PuttenHV(C)2070
Juan Pablo LedezmaJuan Pablo LedezmaF(C)1966
Farbod SamadianFarbod SamadianHV,DM(C)1965
97
Anderson CanhotoAnderson CanhotoAM(PT),F(PTC)2773