5
Jasser KHMIRI

Full Name: Jasser Khmiri

Tên áo: KHMIRI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Nov 13, 1997)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 84

CLB: Olympique Béja

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025Olympique Béja77
Mar 13, 2024Étoile du Sahel77
Apr 16, 2023Étoile du Sahel77
Feb 1, 2023Étoile du Sahel77
Mar 22, 2022San Antonio FC77
Mar 2, 2022Vancouver Whitecaps77
Nov 2, 2021Vancouver Whitecaps77
Nov 1, 2021Vancouver Whitecaps77
Apr 15, 2021Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: San Antonio FC77
Mar 29, 2021Vancouver Whitecaps đang được đem cho mượn: San Antonio FC77
Mar 7, 2019Vancouver Whitecaps77
Feb 4, 2019Vancouver Whitecaps77

Olympique Béja Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Moez Ben ChérifiaMoez Ben ChérifiaGK3376
5
Jasser KhmiriJasser KhmiriHV(C)2777
27
Maher Ben SeghaierMaher Ben SeghaierAM,F(PT)2878
29
Aziz AbidAziz AbidAM,F(PT)2275
29
Yahia Mtiri
Club Africain
DM,TV(C)2064
26
Amine MelkiAmine MelkiHV(PC),DM(P)2264
25
Skander SghaierSkander SghaierHV(C)2777
16
Chahine SmaouiChahine SmaouiGK2168
Abdoulaye BathilyAbdoulaye BathilyDM,TV(C)2270
5
Mohamed RagoubiMohamed RagoubiAM(PTC)3174
21
Firas FadhliFiras FadhliDM,TV(C)2272
10
Charfeddine OuniCharfeddine OuniDM,TV(C)2473
17
Baha CherniBaha CherniAM(PT),F(PTC)2168
7
Rabii HamriRabii HamriAM,F(PT)2974
19
Mohamed HadouchiMohamed HadouchiAM,F(PT)2173