29
Aziz ABID

Full Name: Mohamed Aziz Abid

Tên áo: ABID

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Apr 3, 2003)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: Olympique Béja

Squad Number: 29

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2025Olympique Béja75

Olympique Béja Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Moez Ben ChérifiaMoez Ben ChérifiaGK3376
5
Jasser KhmiriJasser KhmiriHV(C)2777
27
Maher Ben SeghaierMaher Ben SeghaierAM,F(PT)2978
29
Aziz AbidAziz AbidAM,F(PT)2275
29
Yahia Mtiri
Club Africain
DM,TV(C)2064
26
Amine MelkiAmine MelkiHV(PC),DM(P)2264
25
Skander SghaierSkander SghaierHV(C)2777
16
Chahine SmaouiChahine SmaouiGK2170
Abdoulaye BathilyAbdoulaye BathilyDM,TV(C)2270
5
Mohamed Ali RagoubiMohamed Ali RagoubiAM(PTC)3175
21
Firas FadhliFiras FadhliDM,TV(C)2275
10
Charfeddine OuniCharfeddine OuniDM,TV(C)2476
17
Baha CherniBaha CherniAM(PT),F(PTC)2173
7
Rabii HamriRabii HamriAM,F(PT)2978
19
Mohamed HadouchiMohamed HadouchiAM,F(PT)2173
33
Ahmed FatnassiAhmed FatnassiGK2163
28
Abdelaziz Knani
Espérance de Tunis
HV(C)2373
19
Souhaieb AbdelliSouhaieb AbdelliTV,AM(PT)2065
Anicet IshimweAnicet IshimweAM(TC)2270
3
Elyes MejriElyes MejriHV,DM(T)2673