3
Francisco BÁEZ

Full Name: Francisco Javier Báez

Tên áo: BÁEZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Aug 11, 1991)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Sportivo Ameliano

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024Sportivo Ameliano78
Jan 3, 2023Club Nacional78
Dec 27, 2022Resistencia SC78
Apr 11, 2019Envigado78
Apr 5, 2019Envigado74
Jan 26, 2019Envigado74
Oct 5, 2018Deportivo Santaní74

Sportivo Ameliano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Alberto ContreraAlberto ContreraAM(PTC)3277
2
Juan PatiñoJuan PatiñoHV(C)3580
1
Federico CristóforoFederico CristóforoGK3578
33
Leonardo VillagraLeonardo VillagraF(C)3478
12
Nicolás RossiNicolás RossiGK2678
26
Julio GonzálezJulio GonzálezHV(PC)3279
6
Edgar ZarachoEdgar ZarachoHV,DM,TV(C)3576
3
Francisco BáezFrancisco BáezHV(C)3378
19
Abel ParedesAbel ParedesHV(TC)2776
5
Aldo MaízAldo MaízDM,TV(C)2476
23
Fabián FrancoFabián FrancoHV,DM,TV(P)2676
7
Alejandro SamudioAlejandro SamudioAM(PTC)2577
34
Richard SalinasRichard SalinasAM(PT),F(PTC)2979
11
Sergio FretesSergio FretesAM,F(PT)2575
4
Thomás GutiérrezThomás GutiérrezHV(C)2476
9
Cristhian OcamposCristhian OcamposF(C)2578
13
Walter CabreraWalter CabreraHV(PC)3575
24
Marcos MartinichMarcos MartinichHV(TC),DM(T)2875
Hugo BenítezHugo BenítezHV(C)2576
Jonathan GómezJonathan GómezAM(T),F(TC)2172
21
Elías SarquisElías SarquisAM(PT),F(PTC)3372
Enrique GuedesEnrique GuedesAM,F(PT)2167
30
Fredderick AlfonsoFredderick AlfonsoDM,TV(C)2873
22
Óscar RomeroÓscar RomeroTV(C),AM(TC)2573
Aldo GaleanoAldo GaleanoGK2663
Gonzalo ArecoGonzalo ArecoHV(C)2965
31
Marcial AquinoMarcial AquinoHV(C)3763
Víctor RojasVíctor RojasHV,DM,TV(T)2073
32
Alex ServíanAlex ServíanAM(PTC)1973
14
Brian BenítezBrian BenítezDM,TV(C)2873