?
Víctor ROJAS

Full Name: Víctor Hugo Rojas Ortiz

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Apr 26, 2004)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Sportivo Ameliano

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sportivo Ameliano Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Alberto ContreraAlberto ContreraAM(PTC)3277
2
Juan PatiñoJuan PatiñoHV(C)3580
1
Federico CristóforoFederico CristóforoGK3578
33
Leonardo VillagraLeonardo VillagraF(C)3478
12
Nicolás RossiNicolás RossiGK2678
26
Julio GonzálezJulio GonzálezHV(PC)3279
6
Edgar ZarachoEdgar ZarachoHV,DM,TV(C)3576
3
Francisco BáezFrancisco BáezHV(C)3378
27
Bruno Barja
Boston River
F(C)2265
19
Abel ParedesAbel ParedesHV(TC)2776
5
Aldo MaízAldo MaízDM,TV(C)2476
23
Fabián FrancoFabián FrancoHV,DM,TV(P)2676
7
Alejandro SamudioAlejandro SamudioAM(PTC)2577
34
Richard SalinasRichard SalinasAM(PT),F(PTC)2979
11
Sergio FretesSergio FretesAM,F(PT)2575
4
Thomás GutiérrezThomás GutiérrezHV(C)2476
9
Cristhian OcamposCristhian OcamposF(C)2578
13
Walter CabreraWalter CabreraHV(PC)3575
24
Marcos MartinichMarcos MartinichHV(TC),DM(T)2875
Hugo BenítezHugo BenítezHV(C)2576
Jonathan GómezJonathan GómezAM(T),F(TC)2172
21
Elías SarquisElías SarquisAM(PT),F(PTC)3372
Enrique GuedesEnrique GuedesAM,F(PT)2167
30
Fredderick AlfonsoFredderick AlfonsoDM,TV(C)2873
22
Óscar RomeroÓscar RomeroTV(C),AM(TC)2573
Aldo GaleanoAldo GaleanoGK2663
Gonzalo ArecoGonzalo ArecoHV(C)2965
31
Marcial AquinoMarcial AquinoHV(C)3763
Víctor RojasVíctor RojasHV,DM,TV(T)2073
32
Alex ServíanAlex ServíanAM(PTC)1973
14
Brian BenítezBrian BenítezDM,TV(C)2873