Full Name: Musa Auwal Yahaya
Tên áo: YAHAYA
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Dec 16, 1997)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 58
CLB: NK TOSK Tesanj
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2024 | NK TOSK Tesanj | 68 |
Feb 9, 2024 | NK TOSK Tesanj | 74 |
Oct 21, 2022 | Académico de Viseu | 74 |
Jul 18, 2022 | Académico de Viseu | 74 |
Jul 11, 2022 | Académico de Viseu | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sanjin Lelić | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
21 | Edin Murga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
Musa Yahaya | HV,DM(P),TV(PT) | 26 | 68 | |||
Hamza Gasal | AM(PT) | 21 | 73 | |||
2 | Dino Islamovic | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
6 | Faruk Durakovic | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
20 | Dzenan Osmanovic | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
11 | Kenan Saric | AM,F(T) | 26 | 72 | ||
12 | David Bjelica | GK | 26 | 72 | ||
Obrad Starcevic | DM,TV(C) | 21 | 72 |