Full Name: Musa Auwal Yahaya
Tên áo: YAHAYA
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Dec 16, 1997)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 58
CLB: NK TOSK Tesanj
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(P),TV(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2024 | NK TOSK Tesanj | 68 |
Feb 9, 2024 | NK TOSK Tesanj | 74 |
Oct 21, 2022 | Académico de Viseu | 74 |
Jul 18, 2022 | Académico de Viseu | 74 |
Jul 11, 2022 | Académico de Viseu | 76 |
Dec 3, 2021 | Académico de Viseu | 76 |
Jul 10, 2021 | FC Vizela | 76 |
Jun 18, 2021 | FC Vizela | 77 |
Mar 17, 2020 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 77 |
Jan 29, 2019 | FC Porto đang được đem cho mượn: FC Porto B | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Sanjin Lelić | AM(PTC) | 28 | 72 | |
21 | ![]() | Edin Murga | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | |
![]() | Musa Yahaya | HV,DM(P),TV(PT) | 27 | 68 | ||
![]() | Hamza Gasal | AM(PT) | 22 | 73 | ||
2 | ![]() | Dino Islamovic | HV,DM(T) | 24 | 67 | |
6 | ![]() | Faruk Durakovic | TV,AM(C) | 22 | 68 | |
20 | ![]() | Dzenan Osmanovic | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
11 | ![]() | Kenan Saric | AM,F(T) | 27 | 72 | |
12 | ![]() | David Bjelica | GK | 27 | 72 | |
![]() | Obrad Starcevic | DM,TV(C) | 22 | 72 |