Full Name: Genilson Marcelo Pereira Santos
Tên áo: GENILSON
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (May 11, 1997)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2025 | AA Aparecidense | 68 |
May 17, 2024 | AA Aparecidense | 68 |
Jan 2, 2024 | Tombense FC | 68 |
Jan 1, 2024 | Tombense FC | 68 |
Feb 12, 2023 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Barra FC | 68 |
Jan 2, 2023 | Tombense FC | 68 |
Jan 1, 2023 | Tombense FC | 68 |
Aug 29, 2022 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Joinville EC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Pedro Henrique | GK | 39 | 77 | ||
![]() | Martins Ivan | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
![]() | Wellington Carvalho | HV(C) | 32 | 76 | ||
![]() | Higor Leite | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Wesley Buba | AM,F(C) | 32 | 74 | ||
![]() | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
![]() | Renan Gorne | F(C) | 29 | 75 | ||
![]() | Matheus Alves | GK | 30 | 70 | ||
![]() | Kaio Nunes | AM(PTC),F(PT) | 29 | 76 | ||
![]() | Allef Rodrigues | HV(P),DM(PC) | 30 | 70 | ||
![]() | Lucas Rocha | HV(C) | 30 | 70 | ||
![]() | Eduardo Simioni | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
![]() | AM,F(TC) | 20 | 70 | |||
![]() | Enzo Costa | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Ribeiro Vanderley | HV(C) | 25 | 65 |