Full Name: Edin Murga
Tên áo: MURGA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Dec 21, 1994)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: NK TOSK Tesanj
Squad Number: 21
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2022 | NK TOSK Tesanj | 74 |
Sep 13, 2022 | FK Zvijezda 09 | 74 |
May 22, 2020 | FK Zvijezda 09 | 75 |
May 13, 2020 | Tuzla City | 75 |
Jan 13, 2020 | Tuzla City | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sanjin Lelić | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
21 | Edin Murga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
Musa Yahaya | HV,DM(P),TV(PT) | 26 | 68 | |||
Hamza Gasal | AM(PT) | 21 | 73 | |||
2 | Dino Islamovic | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
6 | Faruk Durakovic | TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
20 | Dzenan Osmanovic | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
11 | Kenan Saric | AM,F(T) | 26 | 72 | ||
12 | David Bjelica | GK | 27 | 72 | ||
Obrad Starcevic | DM,TV(C) | 22 | 72 |