Full Name: Faruk Durakovic
Tên áo: DURAKOVIC
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 21 (Sep 5, 2002)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: NK TOSK Tesanj
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 30, 2022 | NK TOSK Tesanj | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Sanjin Lelić | AM(PTC) | 27 | 72 | ||
21 | Edin Murga | AM(PT),F(PTC) | 29 | 74 | ||
Musa Yahaya | HV,DM(P),TV(PT) | 26 | 68 | |||
Hamza Gasal | AM(PT) | 21 | 73 | |||
2 | Dino Islamovic | HV,DM(T) | 23 | 67 | ||
6 | Faruk Durakovic | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
20 | Dzenan Osmanovic | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
11 | Kenan Saric | AM,F(T) | 26 | 72 | ||
12 | David Bjelica | GK | 26 | 72 | ||
Obrad Starcevic | DM,TV(C) | 21 | 72 |