Full Name: Sölvi Geir Ottesen Jónsson

Tên áo: OTTESEN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Feb 18, 1984)

Quốc gia: Iceland

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Aerial Ability
Chọn vị trí
Movement
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Sáng tạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2018Víkingur80
Mar 5, 2018Víkingur80
Feb 23, 2018Víkingur82
Jul 26, 2017Guangzhou City82
Jul 20, 2017Guangzhou City83
Feb 8, 2017Buriram United83
Feb 11, 2016Wuhan Yangtze River 83
Feb 4, 2016Wuhan Yangtze River 84
Feb 14, 2015Jiangsu FC84
Jul 31, 2013Ural Yekaterinburg84
Jun 7, 2013FC København84
Feb 9, 2011FC København84
Jun 30, 2010FC København83

Víkingur Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Matthías VilhjálmssonMatthías VilhjálmssonDM,TV,AM(C)3878
23
Óskar Örn HaukssonÓskar Örn HaukssonAM(PTC)4077
23
Gylfi SigurdssonGylfi SigurdssonTV,AM(TC)3580
Jón Gudni FjólusonJón Gudni FjólusonHV(C)3578
1
Ingvar JónssonIngvar JónssonGK3578
10
Pablo PunyedPablo PunyedTV,AM(C)3476
12
Halldór SigurdssonHalldór SigurdssonHV(TC),DM,TV(T)3673
21
Aron Elis ThrándarsonAron Elis ThrándarsonTV(C),AM(PTC)3079
20
Tarik IbrahimagicTarik IbrahimagicDM,TV,AM(C)2468
8
Valdimar Thór IngimundarsonValdimar Thór IngimundarsonTV(C),AM(PTC)2578
Róbert Orri ThorkelssonRóbert Orri ThorkelssonHV,DM(C)2275
4
Oliver EkrothOliver EkrothHV(C)3376
Pálmi Rafn ArinbjörnssonPálmi Rafn ArinbjörnssonGK2165
6
Gunnar VatnhamarGunnar VatnhamarHV,DM,TV(C)2970
17
Ari SigurpálssonAri SigurpálssonAM,F(PTC)2167
Ísak ÍvarssonÍsak ÍvarssonHV,DM,TV(T)2065
23
Nikolaj HansenNikolaj HansenF(C)3273
22
Karl Fridleifur GunnarssonKarl Fridleifur GunnarssonHV,DM,TV,AM(P)2373