Full Name: Danylo Knysh
Tên áo: KNYSH
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Mar 3, 1996)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 61
CLB: Viktoriya Sumy
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2024 | Viktoriya Sumy | 75 |
Jun 2, 2023 | Metalist Kharkiv | 75 |
Jun 1, 2023 | Metalist Kharkiv | 75 |
Jan 26, 2023 | Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Karpaty Lviv | 75 |
Sep 6, 2022 | Metalist Kharkiv | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Artur Novotryasov | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
Dmytro Ulyanov | HV(PT) | 30 | 75 | |||
14 | Danylo Knysh | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
5 | Yuriy Kravchuk | HV(C) | 30 | 73 | ||
Artem Danylyuk | HV,DM(T) | 23 | 63 | |||
Ruslan Palamar | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
11 | Oleksandr Lebedenko | TV,AM(TC) | 35 | 75 | ||
45 | Maksym Sasovskyi | HV,DM(C) | 23 | 70 | ||
Stanislav Sharay | TV,AM(C) | 27 | 75 |