Full Name: Stanislav Sharay
Tên áo: SHARAY
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (May 25, 1997)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Viktoriya Sumy
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2024 | Viktoriya Sumy | 75 |
Jul 5, 2024 | Veres Rivne | 75 |
Jun 2, 2024 | Veres Rivne | 75 |
Jun 1, 2024 | Veres Rivne | 75 |
Mar 6, 2024 | Veres Rivne đang được đem cho mượn: Viktoriya Sumy | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Artur Novotryasov | HV,DM(C) | 32 | 70 | ||
Dmytro Ulyanov | HV(PT) | 30 | 75 | |||
14 | Danylo Knysh | AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
5 | Yuriy Kravchuk | HV(C) | 30 | 73 | ||
Artem Danylyuk | HV,DM(T) | 23 | 63 | |||
Ruslan Palamar | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
11 | Oleksandr Lebedenko | TV,AM(TC) | 35 | 75 | ||
45 | Maksym Sasovskyi | HV,DM(C) | 23 | 70 | ||
Stanislav Sharay | TV,AM(C) | 27 | 75 |