Full Name: Ahmet Karadayı
Tên áo: KARADAYI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jan 19, 1996)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | SE Winkel Sport | 73 |
Mar 22, 2024 | SE Winkel Sport | 73 |
Jul 12, 2022 | Nazilli Spor | 73 |
Feb 9, 2022 | Etimesgut Belediyespor | 73 |
Feb 2, 2021 | Kirşehir Belediyespor | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Jérémy Perbet | F(C) | 39 | 78 | ||
Fries Deschilder | TV(C) | 32 | 77 | |||
10 | Daan Debouver | AM(PT) | 31 | 76 | ||
3 | Joey Dujardin | HV(PC) | 28 | 75 | ||
77 | Tsotne Bendianishvili | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
75 | Arne de Schepper | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 65 |