Full Name: Daan Debouver
Tên áo: DEBOUVER
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jan 23, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 68
CLB: SE Winkel Sport
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 10, 2023 | SE Winkel Sport | 76 |
Jun 2, 2020 | SE Winkel Sport | 76 |
May 25, 2018 | RFC Mandel United | 76 |
Jun 22, 2017 | FC Gullegem | 76 |
Nov 29, 2015 | KMSK Deinze | 76 |
May 26, 2015 | KMSK Deinze | 73 |
Dec 29, 2014 | Racing Mechelen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Jérémy Perbet | F(C) | 40 | 78 | |
![]() | Fries Deschilder | TV(C) | 32 | 77 | ||
10 | ![]() | Daan Debouver | AM(PT) | 32 | 76 | |
3 | ![]() | Joey Dujardin | HV(PC) | 29 | 75 | |
77 | ![]() | Tsotne Bendianishvili | DM,TV(C) | 22 | 65 | |
75 | ![]() | Arne de Schepper | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 65 |