Full Name: Kazuki Yamaguchi
Tên áo: YAMAGUCHI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (May 15, 1995)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 155
Cân nặng (kg): 50
CLB: ReinMeer Aomori
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | ReinMeer Aomori | 73 |
May 2, 2023 | AC Nagano Parceiro | 73 |
Sep 14, 2022 | AC Nagano Parceiro | 73 |
May 21, 2021 | AC Nagano Parceiro | 74 |
Feb 14, 2021 | FC Ryukyu | 74 |
Dec 6, 2020 | FC Ryukyu | 72 |
Jul 17, 2019 | Shonan Bellmare | 72 |
Jul 11, 2019 | Shonan Bellmare | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shohei Kishida | HV,DM(P) | 34 | 70 | ||
![]() | Riku Hirosue | GK | 26 | 65 | ||
![]() | Kazuki Yamaguchi | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
![]() | Hayate Nagakura | HV(PT),DM,TV(C) | 28 | 68 | ||
![]() | Masaya Yoshida | HV,DM(P) | 28 | 70 | ||
![]() | Makoto Kawanishi | HV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Koki Harada | DM,TV(C) | 24 | 67 |