Full Name: Masaya Yoshida
Tên áo: YOSHIDA
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Oct 10, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: ReinMeer Aomori
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | ReinMeer Aomori | 70 |
May 4, 2023 | Matsumoto Yamaga | 70 |
Dec 13, 2021 | Matsumoto Yamaga | 70 |
Dec 6, 2021 | Matsumoto Yamaga | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shohei Kishida | HV,DM(P) | 34 | 70 | ||
![]() | Riku Hirosue | GK | 26 | 65 | ||
![]() | Kazuki Yamaguchi | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
![]() | Hayate Nagakura | HV(PT),DM,TV(C) | 28 | 68 | ||
![]() | Masaya Yoshida | HV,DM(P) | 28 | 70 | ||
![]() | Makoto Kawanishi | HV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Koki Harada | DM,TV(C) | 24 | 67 |