Full Name: Hayate Nagakura
Tên áo: NAGAKURA
Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 28 (Apr 29, 1996)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 73
CLB: ReinMeer Aomori
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | ReinMeer Aomori | 68 |
May 4, 2023 | Vegalta Sendai | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Shohei Kishida | HV,DM(P) | 34 | 70 | |||
Riku Hirosue | GK | 25 | 65 | |||
Kazuki Yamaguchi | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |||
Hayate Nagakura | HV(PT),DM,TV(C) | 28 | 68 | |||
Masaya Yoshida | HV,DM(P) | 27 | 70 | |||
Makoto Kawanishi | HV(C) | 27 | 72 | |||
Koki Harada | DM,TV(C) | 23 | 67 |