Full Name: Koki Harada
Tên áo: HARADA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 24 (Aug 6, 2000)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 65
CLB: ReinMeer Aomori
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2024 | ReinMeer Aomori | 67 |
Dec 28, 2023 | Kawasaki Frontale | 67 |
Oct 23, 2023 | Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 67 |
Oct 18, 2023 | Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 65 |
Jun 2, 2023 | Kawasaki Frontale | 65 |
Jun 1, 2023 | Kawasaki Frontale | 65 |
Jan 9, 2023 | Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 65 |
Jan 4, 2023 | Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 67 |
Aug 5, 2022 | Kawasaki Frontale đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro | 67 |
Jun 14, 2022 | Kawasaki Frontale | 67 |
Jun 4, 2022 | Kawasaki Frontale | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shohei Kishida | HV,DM(P) | 35 | 70 | ||
![]() | Riku Hirosue | GK | 26 | 65 | ||
![]() | Kazuki Yamaguchi | AM,F(PTC) | 30 | 73 | ||
![]() | Hayate Nagakura | HV(PT),DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
![]() | Masaya Yoshida | HV,DM(P) | 28 | 70 | ||
![]() | Makoto Kawanishi | HV(C) | 28 | 72 | ||
![]() | Koki Harada | DM,TV(C) | 24 | 67 |