?
Mohamed Lahbib YEKEN

Full Name: Mohamed Lahbib Yeken

Tên áo: YEKEN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Mar 9, 1994)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: US Ben Guerdane

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024US Ben Guerdane78
Mar 15, 2024AS Soliman78
Mar 15, 2024AS Soliman78
Apr 16, 2023AS Soliman78
Mar 13, 2023AS Soliman78
Oct 24, 2022Étoile du Sahel78
Nov 15, 2021Étoile du Sahel78
Sep 13, 2021El Gouna78
Apr 6, 2021El Gouna78

US Ben Guerdane Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Seifeddine CharfiSeifeddine CharfiGK2977
Mohamed Lahbib YekenMohamed Lahbib YekenHV,DM,TV,AM(P)3178
20
Houssem HabbassiHoussem HabbassiAM(PTC)2975
Aymen SfaxiAymen SfaxiAM(PT),F(PTC)2977
Khemais MaaouaniKhemais MaaouaniDM,TV(C)3072
Aymen MahmoudAymen MahmoudHV(PC)2873
Noureddine Farhati
Club Africain
GK2475
18
Adem KouraichiAdem KouraichiTV,AM(C)2265
16
Mohamed AbbassiMohamed AbbassiGK2268
Bacem ZemzemBacem ZemzemGK2365
Mohamed LakhalMohamed LakhalHV(C)2675
Rayane HaddadRayane HaddadHV(C)2268
25
Ghazi AbderrazzakGhazi AbderrazzakHV(TC),DM(T)3876
Mohamed BoucettaMohamed BoucettaHV(C)2775
15
Jaouhar Ben HassenJaouhar Ben HassenHV,DM(PT)2774
Mahmoud MessaiMahmoud MessaiDM,TV(C)3176
28
Jassem AbchaJassem AbchaDM,TV,AM(C)2370
24
Kais FdhilKais FdhilTV(C)2465
6
Anis KhedherAnis KhedherTV(C)3374
33
Mohamed MeskiniMohamed MeskiniHV(P),DM,TV(C)2776
10
Ayoub Ben McharekAyoub Ben McharekDM,TV,AM(C)2774
7
Ayoub ChaabaneAyoub ChaabaneHV(T),DM,TV(TC)2576
Junior BidaJunior BidaTV(C)2166
13
Nassim SioudNassim SioudAM(PT),F(PTC)2675
19
Mohamed HamedMohamed HamedAM,F(PT)2173
Mabrouk BagaoudMabrouk BagaoudAM(PT),F(PTC)2364
Skander BouaichaSkander BouaichaHV(C)2470
Bassem SayariBassem SayariHV,DM(C)2672
Zied MachmoumZied MachmoumHV,DM,TV(P)3273