6
Jassem ABCHA

Full Name: Jassem Abcha

Tên áo:

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Oct 18, 2001)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: US Ben Guerdane

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

US Ben Guerdane Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Mohamed Lahbib YekenMohamed Lahbib YekenHV,DM,TV,AM(P)3178
15
Amour LoussoukouAmour LoussoukouTV(C)2865
16
Houssem SouissiHoussem SouissiHV,DM,TV(C)2778
33
Fakhreddine OujiFakhreddine OujiAM(PT),F(PTC)2676
8
Presnel Arnaud BangaPresnel Arnaud BangaDM,TV(C)2476
3
Adem TaousAdem TaousHV,DM,TV(T),AM(PT)2474
4
Skander LabidiSkander LabidiHV(PC)2574
22
Noureddine Farhati
Club Africain
GK2475
9
Adem Ben AhmedAdem Ben AhmedAM(PT),F(PTC)2065
11
Iyed Belwafi
CS Sfaxien
AM,F(PT)2167
Adem KouraichiAdem KouraichiTV,AM(C)2265
17
Elhadji Fall
US Monastir
F(C)2273
16
Mohamed AbbassiMohamed AbbassiGK2268
Bacem ZemzemBacem ZemzemGK2365
Rayane HaddadRayane HaddadHV(C)2268
25
Ghazi AbderrazzakGhazi AbderrazzakHV(TC),DM(T)3876
2
Jaouhar Ben HassenJaouhar Ben HassenHV,DM(PT)2774
6
Jassem AbchaJassem AbchaDM,TV,AM(C)2370
Kais FdhilKais FdhilTV(C)2465
7
Ayoub ChaabaneAyoub ChaabaneHV(T),DM,TV(TC)2576
13
Junior BidaJunior BidaTV(C)2166
19
Mohamed HamedMohamed HamedAM,F(PT)2173
5
Zied MachmoumZied MachmoumHV,DM,TV(P)3273