Full Name: Junior Amour Loussoukou Ngouala
Tên áo: LOUSSOUKOU
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 27 (Dec 5, 1996)
Quốc gia: Congo
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 2, 2023 | Águilas FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Juan Góngora | HV,DM,TV(T) | 36 | 78 | ||
8 | Ramón Arcas | DM,TV,AM(C) | 33 | 79 | ||
David Morillas | HV(TC),DM,TV(T) | 38 | 75 | |||
18 | Francis Ferrón | F(PTC) | 35 | 78 | ||
11 | Aitor Pons | F(C) | 33 | 73 | ||
1 | Iván Buigues | GK | 28 | 73 | ||
17 | Dani Pérez | HV(C) | 31 | 76 | ||
16 | Carlos Tropi | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
9 | Stéphane Emaná | F(C) | 30 | 77 | ||
22 | Isi Ros | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
21 | Carlos Bravo | AM,F(PTC) | 31 | 79 | ||
14 | Ismael Athuman | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
F(C) | 21 | 67 | ||||
9 | Karim Aboubakar | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 |