Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ben Guerdane
Tên viết tắt: BG
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Stade de Ben Guerdane (6,500)
Giải đấu: CLP-1
Địa điểm: Ben Guerdane
Quốc gia: Tunisia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Mohamed Lahbib Yeken | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 78 | |
15 | ![]() | Amour Loussoukou | TV(C) | 28 | 65 | |
16 | ![]() | Houssem Souissi | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | |
33 | ![]() | Fakhreddine Ouji | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
8 | ![]() | Presnel Arnaud Banga | DM,TV(C) | 24 | 76 | |
3 | ![]() | Adem Taous | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 74 | |
4 | ![]() | Skander Labidi | HV(PC) | 25 | 74 | |
22 | ![]() | GK | 24 | 75 | ||
9 | ![]() | Adem Ben Ahmed | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |
11 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
0 | ![]() | Adem Kouraichi | TV,AM(C) | 22 | 65 | |
17 | ![]() | F(C) | 22 | 73 | ||
16 | ![]() | Mohamed Abbassi | GK | 22 | 68 | |
0 | ![]() | Bacem Zemzem | GK | 23 | 65 | |
0 | ![]() | Rayane Haddad | HV(C) | 22 | 68 | |
25 | ![]() | Ghazi Abderrazzak | HV(TC),DM(T) | 38 | 76 | |
2 | ![]() | Jaouhar Ben Hassen | HV,DM(PT) | 27 | 74 | |
6 | ![]() | Jassem Abcha | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
0 | ![]() | Kais Fdhil | TV(C) | 24 | 65 | |
7 | ![]() | Ayoub Chaabane | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 76 | |
13 | ![]() | Junior Bida | TV(C) | 21 | 66 | |
19 | ![]() | Mohamed Hamed | AM,F(PT) | 21 | 73 | |
5 | ![]() | Zied Machmoum | HV,DM,TV(P) | 32 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |