Huấn luyện viên: Mohamed Ali Maalej
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ben Guerdane
Tên viết tắt: BG
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Stade de Ben Guerdane (6,500)
Giải đấu: CLP-1
Địa điểm: Ben Guerdane
Quốc gia: Tunisia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Seifeddine Charfi | GK | 29 | 77 | ||
0 | Mohamed Lahbib Yeken | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 78 | ||
20 | Houssem Habbassi | AM(PTC) | 28 | 75 | ||
0 | Aymen Sfaxi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | Khemais Maaouani | DM,TV(C) | 30 | 72 | ||
0 | Aymen Mahmoud | HV(PC) | 28 | 73 | ||
0 | GK | 24 | 75 | |||
18 | Adem Kouraichi | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
16 | Mohamed Abbassi | GK | 21 | 68 | ||
0 | Bacem Zemzem | GK | 23 | 65 | ||
0 | Mohamed Lakhal | HV(C) | 25 | 75 | ||
0 | Rayane Haddad | HV(C) | 21 | 68 | ||
25 | Ghazi Abderrazzak | HV(TC),DM(T) | 38 | 76 | ||
0 | Mohamed Boucetta | HV(C) | 26 | 75 | ||
15 | Jaouhar Ben Hassen | HV,DM(PT) | 27 | 74 | ||
0 | Mahmoud Messai | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
28 | Jassem Abcha | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | ||
24 | Kais Fdhil | TV(C) | 23 | 65 | ||
6 | Anis Khedher | TV(C) | 33 | 74 | ||
33 | Mohamed Meskini | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
10 | Ayoub Ben Mcharek | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
7 | Ayoub Chaabane | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 76 | ||
0 | Junior Bida | TV(C) | 21 | 66 | ||
13 | Nassim Sioud | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 | ||
19 | Mohamed Hamed | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
0 | Mabrouk Bagaoud | AM(PT),F(PTC) | 23 | 64 | ||
0 | Skander Bouaicha | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Bassem Sayari | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
0 | Zied Machmoum | HV,DM,TV(P) | 31 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |