Full Name: Dmitri Kovtunovits
Tên áo: KOVTUNOVITS
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (May 11, 1991)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | TJK Legion | 74 |
Apr 22, 2020 | TJK Legion | 74 |
May 9, 2017 | Sillamäe Kalev | 74 |
May 19, 2016 | Paide Linnameeskond | 74 |
Dec 10, 2014 | Paide Linnameeskond | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Aleksandr Volodin | HV(PTC) | 36 | 77 | ||
12 | HV,DM(PT) | 23 | 63 | |||
15 | Danil Pankov | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 | ||
20 | Stefan Tsendei | TV,AM(PT) | 30 | 63 | ||
45 | Nikita Kondratski | AM,F(C) | 20 | 65 |