Full Name: Emil Rilke
Tên áo: RILKE
Vị trí: TV(P),AM(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Nov 19, 1983)
Quốc gia: Cộng hòa Séc
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(P),AM(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 9, 2014 | Ustí nad Labem | 78 |
Apr 9, 2014 | Ustí nad Labem | 78 |
Apr 9, 2014 | Ustí nad Labem | 80 |
Jan 13, 2014 | Universitatea Cluj | 80 |
Sep 29, 2013 | Universitatea Cluj | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Tomás Kucera | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
16 | Alois Hycka | HV,DM,TV(PT) | 33 | 73 | ||
31 | Jan Plachý | GK | 26 | 70 | ||
23 | Adam Cicovsky | TV,AM(C) | 21 | 65 |