9
Abo EISA

Full Name: Abobaker Mamoun Eisa

Tên áo: EISA

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 72

Tuổi: 29 (Jan 5, 1996)

Quốc gia: Sudan

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Nongbua Pitchaya FC

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024Nongbua Pitchaya FC72
Jul 9, 2024Nongbua Pitchaya FC72
Apr 30, 2024Grimsby Town72
Aug 29, 2023Grimsby Town72
Jun 16, 2023Grimsby Town72
Jun 12, 2023Bradford City72
Mar 9, 2023Bradford City72
Mar 2, 2023Bradford City73
Jan 3, 2023Bradford City73
Dec 10, 2022Bradford City73
Jan 17, 2022Bradford City73
Jun 29, 2021Bradford City73
Oct 7, 2020Scunthorpe United73
Mar 5, 2020Scunthorpe United73
Feb 27, 2020Scunthorpe United68

Nongbua Pitchaya FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Jong-Woo ParkJong-Woo ParkDM,TV(C)3673
18
Anawin JujeenAnawin JujeenAM(PTC)3874
11
Paulo ConradoPaulo ConradoAM(PT),F(PTC)3374
9
Abo EisaAbo EisaAM(PT)2972
46
Jorge FellipeJorge FellipeHV(C)3675
88
Adisak HantesAdisak HantesHV,DM,TV(T)3376
15
Kittikun JamsuwanKittikun JamsuwanGK4076
14
Thanawut PhochaiThanawut PhochaiF(C)1960
77
Peeranan BaukhaiPeeranan BaukhaiAM(P),F(PC)1964
83
Suchin Yen-ArromSuchin Yen-ArromGK3473
3
Teerapong PalachomTeerapong PalachomHV,DM,TV,AM(T)2873
27
Wutthichai MaromWutthichai MaromHV(C)3074
25
Adisak WaenlorAdisak WaenlorHV,DM(C)3072
17
Jakkrit SongmaJakkrit SongmaHV(P),DM,TV(PC)2974
30
Weerayut SrivichaiWeerayut SrivichaiAM,F(T)3775
10
Chawin SrichanChawin SrichanAM,F(C)3373
20
Wichit TaneeWichit TaneeDM,TV(C)3174
32
Thanakit AuttharakThanakit AuttharakGK1863
21
Christian RontiniChristian RontiniHV(PC),DM(C)2573
29
Anukun FomthaisongAnukun FomthaisongHV(C)2870
7
Norraseth LukthongNorraseth LukthongDM,TV(C)3067
31
Prin GoonchornPrin GoonchornGK2967
54
Pattaraburin JannawanPattaraburin JannawanHV(C)1963
69
Pakorn SeekaewnitPakorn SeekaewnitTV(TC),AM(T)2265
95
Panupong PhuakphralapPanupong PhuakphralapF(C)2265
90
Natdanai ChuatlayNatdanai ChuatlayF(C)1860
16
Jakkrawut SongmaJakkrawut SongmaAM,F(PT)2970
99
Capistrano JardelCapistrano JardelF(C)3573